- Trang chủ
- Tin tức
Serrapeptase: Lợi ích, Liều dùng, Nguy hiểm và Tác dụng phụ
Bài viết này nói về:
Serrapeptase là một enzyme phân lập từ vi khuẩn được tìm thấy trong tằm.
Serrapeptase đã được sử dụng trong nhiều năm ở Nhật Bản và châu Âu để giảm viêm và đau do phẫu thuật, chấn thương và các tình trạng viêm khác.
Ngày nay, serrapeptase có sẵn rộng rãi như một chất bổ sung chế độ ăn uống và có nhiều lợi ích sức khỏe.
Bài viết này xem xét các lợi ích, liều lượng, và các nguy cơ tiềm ẩn và tác dụng phụ của serrapeptase.
Serrapeptase là gì?
Serrapeptase - còn được gọi là serratiopeptidase - là một enzyme phân giải protein, có nghĩa là nó phá vỡ protein thành các thành phần nhỏ hơn gọi là axit amin.
Serrapeptase được sản xuất bởi vi khuẩn trong đường tiêu hóa của tằm. Việc sử dụng các enzyme phân giải protein như trypsin, chymotrypsin và bromelain đã được áp dụng ở Hoa Kỳ trong những năm 1950 sau khi nhận thấy rằng chúng có tác dụng chống viêm.
Quan sát tương tự được thực hiện với serrapeptase ở Nhật Bản vào cuối những năm 1960 khi các nhà nghiên cứu ban đầu phân lập enzyme từ con tằm.
Trên thực tế, các nhà nghiên cứu ở Châu Âu và Nhật Bản đã đề xuất rằng serrapeptase là enzyme phân giải protein hiệu quả nhất để giảm viêm.
Kể từ đó, Serrapeptase đã được tìm thấy có một số cách sử dụng có thể và hứa hẹn lợi ích sức khỏe.
TÓM TẮT
Serrapeptase là một loại enzyme có nguồn gốc từ tằm. Cùng với các đặc tính chống viêm của nó, nó có thể cung cấp một loạt các lợi ích sức khỏe khác.
1. Có thể làm giảm viêm
Serrapeptase được sử dụng phổ biến nhất để giảm viêm - phản ứng của cơ thể bạn với chấn thương.
Trong nha khoa, enzyme này đã được sử dụng theo các thủ tục tiểu phẫu - chẳng hạn như nhổ răng - để giảm đau, khóa hàm (co thắt cơ hàm).
Serrapeptase được cho là làm giảm các tế bào viêm tại vị trí bị ảnh hưởng.
Một đánh giá của năm nghiên cứu nhằm xác định và xác nhận tác dụng chống viêm của serrapeptase so với các loại thuốc khác sau khi phẫu thuật cắt bỏ răng khôn.
Các nhà nghiên cứu kết luận rằng serrapeptase có hiệu quả hơn trong việc cải thiện khóa hàm so với ibuprofen và corticosteroid, các loại thuốc mạnh giúp giảm viêm.
TÓM TẮT
Serrapeptase đã được chứng minh là làm giảm một số triệu chứng liên quan đến viêm sau khi phẫu thuật cắt bỏ răng khôn.
2. Có thể kiềm chế cơn đau
Serrapeptase đã được chứng minh là làm giảm đau (một triệu chứng phổ biến của viêm) bằng cách ức chế các hợp chất gây đau.
Một nghiên cứu đã xem xét tác dụng của serrapeptase ở gần 200 người bị viêm tai, mũi và họng.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người tham gia bổ sung serrapeptase đã giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của cơn đau và sản xuất chất nhầy so với những người dùng giả dược.
Tương tự, một nghiên cứu khác quan sát thấy serrapeptase làm giảm đáng kể cường độ đau so với giả dược ở 24 người sau khi loại bỏ răng khôn.
Trong một nghiên cứu khác, nó cũng được tìm thấy để giảm sưng và đau ở những người sau phẫu thuật nha khoa - nhưng kém hiệu quả hơn so với corticosteroid.
TÓM TẮT
Serrapeptase có thể giúp giảm đau cho những người bị viêm tai mũi họng nhất định. Nó cũng có thể có lợi cho phẫu thuật nha khoa nhỏ sau phẫu thuật.
3. Có thể ngăn ngừa nhiễm trùng
Serrapeptase có thể làm giảm nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn.
Serrapeptase ức chế sự hình thành của màng sinh học (vi khuẩn kết hợp lại với nhau tạo thành một hàng rào bảo vệ xung quanh chúng, màng sinh học chống lại kháng sinh giúp cho vi khuẩn phát triển nhanh chóng), do đó làm tăng hiệu quả của kháng sinh.
Nghiên cứu đã đề xuất rằng serrapeptase giúp cải thiện hiệu quả của kháng sinh trong điều trị Staphylococcus aureus (S. aureus), một nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng.
Trên thực tế, các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật đã chỉ ra rằng kháng sinh có hiệu quả hơn khi kết hợp với serrapeptase trong điều trị S. aureus so với điều trị bằng kháng sinh đơn thuần.
Hơn nữa, sự kết hợp giữa serrapeptase và kháng sinh cũng có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng đã trở nên kháng với tác dụng của kháng sinh.
Một số nghiên cứu và đánh giá khác đã gợi ý rằng serrapeptase kết hợp với kháng sinh có thể là một chiến lược tốt để giảm hoặc ngăn chặn sự tiến triển của nhiễm trùng - đặc biệt là từ vi khuẩn kháng kháng sinh.
TÓM TẮT
Serrapeptase có thể có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ nhiễm trùng bằng cách phá hủy hoặc ức chế sự hình thành màng sinh học vi khuẩn. Nó đã được chứng minh là cải thiện hiệu quả của kháng sinh được sử dụng để điều trị S. aureus trong nghiên cứu ống nghiệm và động vật.
4. Có thể làm tan cục máu đông
Serrapeptase có thể có lợi trong điều trị xơ vữa động mạch, một tình trạng mà mảng bám tích tụ bên trong các động mạch của bạn.
Serrapeptase được cho là phá vỡ các mô và fibrin đã chết hoặc bị hư hỏng - một loại protein cứng được hình thành trong các cục máu đông.
Điều này có thể cho phép serrapeptase làm tan các mảng bám trong động mạch của bạn hoặc làm tan cục máu đông có thể dẫn đến đột quỵ hoặc đau tim.
TÓM TẮT
Serrapeptase đã được đề xuất để làm tan cục máu đông có thể dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn.
5. Có thể hữu ích cho các bệnh hô hấp mãn tính
Serrapeptase có thể làm tăng độ thanh thải của chất nhầy và giảm viêm ở phổi ở những người mắc bệnh hô hấp mãn tính (CRD).
CRD là bệnh của đường thở và các cấu trúc khác của phổi.
Những bệnh thường gặp bao gồm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn và tăng huyết áp phổi - một loại huyết áp cao ảnh hưởng đến các mạch trong phổi.
Trong khi CRD không thể chữa được, các phương pháp điều trị khác nhau có thể giúp làm giãn đường dẫn khí hoặc tăng độ thanh thải chất nhầy, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Trong một nghiên cứu kéo dài 4 tuần, 29 người bị viêm phế quản mãn tính được được sử dụng 30 mg serrapeptase hoặc giả dược hàng ngày. Kết quả cho thấy những người được cho dùng serrapeptase có ít chất nhầy hơn so với nhóm giả dược và có khả năng loại bỏ chất nhầy ra khỏi phổi tốt hơn.
TÓM TẮT
Serrapeptase có thể hữu ích cho những người mắc bệnh hô hấp mãn tính bằng cách tăng độ thanh thải chất nhầy và giảm viêm đường hô hấp.
Liều lượng
Liều thường được sử dụng trong các nghiên cứu nằm trong khoảng từ 10 mg đến 60 mg/ngày.
Hoạt tính enzyme của serrapeptase được đo bằng đơn vị, với 10 mg tương đương 20.000 đơn vị hoạt động của enzyme.
Bạn nên dùng nó khi bụng đói hoặc ít nhất hai giờ trước khi ăn.
Tác dụng phụ
Serrapeptase gây ra một số tác dụng phụ ở những người dùng, bao gồm:
- Phản ứng da
- Đau cơ và khớp
- Chán ăn
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Ho
- Rối loạn đông máu
Serrapeptase không nên dùng cùng với chất làm loãng máu - như Warfarin và aspirin - các chất bổ sung chế độ ăn uống khác như tỏi, dầu cá và nghệ. VÌ Serrapeptase có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc bầm tím.
Kết luận
Serrapeptase là một loại enzyme được sử dụng ở Nhật Bản và châu Âu trong nhiều thập kỷ để giảm đau và viêm.
Serrapeptase cũng có thể làm giảm nguy cơ nhiễm trùng, ngăn ngừa cục máu đông và hỗ trợ một số bệnh hô hấp mãn tính.
Mặc dù hứa hẹn, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận tính hiệu quả và an toàn lâu dài của serrapeptase.
Nguồn tham khảo
https://www.healthline.com/nutrition/serrapeptase#pain