- Trang chủ
- Tin nổi bật
Lợi ích sức khỏe của Bloodroot
Bài viết này nói về:
Bloodroot (Sanguinaria canadensis) là một loài thực vật có hoa có nguồn gốc ở đông Hoa Kỳ và Canada.
Bloodroot từ lâu đã được sử dụng bởi người Mỹ bản địa để gây nôn, thực tế được cho là làm sạch cơ thể loại bỏ các độc tố có hại.
Bloodroot có một lịch sử sử dụng lâu dài trong y học lang băm. Bloodroot được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe bao gồm: Tăng cường sức khỏe đường hô hấp, sức khỏe tim mach, ung thư hay những vấn đề về da.
Bài viết này sẽ về cập đến những lợi ích của Bloodroot.
Lợi ích sức khỏe
Bloodroot thường được sử dụng trong y học thay thế như một chất kháng khuẩn tại chỗ hoặc uống. Bloodroot được cho là giúp thư giãn các cơ trơn, đặc biệt là ở tim và phổi giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hô hấp.
Dưới đây là những lợi ích của Bloodroot được các nghiên cứu khoa học hỗ trợ.
1. Sức khỏe răng miệng
Có một số bằng chứng cho thấy Bloodroot có thể làm giảm mảng bám răng và ngăn ngừa hoặc điều trị viêm nướu và các bệnh về nướu khác. Một nghiên cứu năm 2012 kết luận rằng kem đánh răng và nước súc miệng S. canadensis có tác dụng kháng khuẩn có lợi cho sức khỏe răng miệng. S. canadensis được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) coi là an toàn (GRAS).
2. Các vấn đề về da
Bloodroot thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ do hàm lượng chất chống oxy hóa cao. Bloodroot có thể hỗ trợ điều trị các tình trạng da như mụn trứng cá, eczema, bệnh vẩy nến, nốt ruồi và khối u lành tính.
Một nghiên cứu năm 2009 trên Tạp chí của Học viện Da liễu Hoa Kỳ đã kết luận rằng việc sử dụng Bloodroot quá nhiều có thể dẫn đến tổn thương mô và hoại tử da.
3. Sức khỏe hô hấp
Bloodroot thường được sử dụng để điều trị cúm, cảm lạnh thông thường, nhiễm trùng xoang và nhiễm trùng phổi. Bloodroot giúp loại bỏ đờm và chất nhầy trong đường hô hấp.
Nghiên cứu cũng cho thấy S. canadensis có thể có tác dụng inotropic, có nghĩa là nó tăng cường sự co bóp của cơ tim giúp cải thiện việc cung cấp oxy đến và đào thải carbon dioxide từ các mô, làm cho phổi và đường hô hấp hiệu quả hơn.
4. Sức khỏe tim mạch
Bloodroot có tác dụng tích cực ở những người mắc bệnh tim mạch. Sanguinarine một hoạt chất có trong Bloodroot, được cho là làm giảm huyết áp trong khi ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám có thể dẫn đến xơ vữa động mạch.
5. Ung thư
Một hoạt chất hóa học trong Bloodroot, được gọi là berberine, đã cho thấy hứa hẹn trong việc kích hoạt apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong các tế bào ung thư tuyến tiền liệt, vú và da trong các nghiên cứu ống nghiệm.
Khẳng định rằng Bloodroot có tác dụng chống ung thư phần lớn được phóng đại. Trên thực tế, FDA liệt kê S. canadensis là một trong 187 "phương pháp chữa trị" ung thư mà người tiêu dùng nên chủ động tránh.
Tác dụng phụ
Bloodroot nói chung là an toàn khi dùng dưới dạng bổ sung chế độ ăn uống ngắn hạn, mặc dù một số người có thể gặp khó chịu ở dạ dày. Việc sử dụng tại chỗ của Bloodroot có thể gây kích ứng da, bao gồm đỏ, ngứa và sưng.
Hợp chất sanguinarine là một chất độc mạnh có trong Bloodroot được biết là gây ra tác hại nghiêm trọng nếu sử dụng quá mức. Các triệu chứng ngộ độc sanguinarine bao gồm:
- Chóng mặt
- Mờ mắt
- Nôn
- Buồn nôn
- Nhịp tim chậm (nhịp tim chậm bất thường)
- Ngất xỉu
- Tiêu chảy
Bloodroot có thể tương tác với:
- Thuốc chống tăng huyết áp.
- Thuốc chống loạn nhịp tim.
- Thuốc chống đông máu.
Nguồn tham khảo
https://www.verywellhealth.com/bloodroot-4175168
- National Library of Medicine. 19890. Misbranding of Pinkard's sanguinaria compound. U. S. v. John Henry Pinkard. Plea of guilty. Fine, $25. Washington, D.C.; 1933.
- Croaker A, King GJ, Pyne JH, et al. Sanguinaria canadensis: Traditional Medicine, Phytochemical Composition, Biological Activities, and Current Uses. Int J Mol Sci. 2016 Sep;17(9):1414. doi:10.3390/ijms17091414
- Mazzio EA, Soliman KFA. In Vitro Screening for the Tumoricidal Properties of International Medicinal Herbs. Phytother Res. 2009 Mar;23(3):385-98. doi:10.1002/ptr.2636
- U.S. Food and Drug Administration. 187 Fake Cancer "Cures" Consumers Should Avoid. Silver Spring, Maryland; updated July 9, 2009.
Additional Reading
- Birnesser H and Stolt P. The homeopathic antiarthitic preparation Zeel comp. N: a review of molecular and clinical data. Explore (NY). 2007 Jan-Feb;3(1):16-22. doi:10.1016/j.explore.2006.10.002.
- Hou JL, Brewer JD. Black Salve and Bloodroot Extract in Dermatologic Conditions. Cutis. 2015 June;95(6):309-11.
- Krishnamurthy K, Hoffman C, Del Priore J. Bloodroot necrosis. J Am Acad Dermatol. 2009 Mar;60(3):AB44. doi:10.1016/j.jaad.2008.11.213
- Vlachojannis C, Magora F, Chrubasik S. Rise and fall of oral health products with Canadian bloodroot extract. Phytother Res. 2012 Oct;26(10):1423-6. doi:10.1002/ptr.4606.