Đang gửi...

6 lợi ích của Wasabi

Bài viết này nói về:

Wasabi cải ngựa nhật bản

Wasabi, hay cải ngựa Nhật Bản, là một loại rau họ cải mọc tự nhiên dọc theo lòng suối trong thung lũng, sông núi ở Nhật Bản.

Wasabi cũng phát triển ở một số vùng của Trung Quốc, Hàn Quốc, New Zealand và Bắc Mỹ nơi có bóng râm và ẩm ướt.

Wasabi được biết đến với hương vị cay nồng, wasabi là một gia vị chính cho sushi và mì trong ẩm thực Nhật Bản.

Hơn nữa, một số hoạt chất trong Wasabi, bao gồm isothiocyanates (ITCs) chịu trách nhiệm cho hương vị cay nồng của nó, có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe.

Dưới đây là 6 lợi ích sức khỏe đầy hứa hẹn của wasabi.

1. Tác dụng kháng khuẩn

Isothiocyanates (ITCs) là nhóm hoạt chất hoạt động chính trong wasabi và chịu trách nhiệm cho hầu hết các lợi ích sức khỏe của rau, bao gồm cả tác dụng kháng khuẩn.

Các bệnh do thực phẩm

Ngộ độc thực phẩm, còn được gọi là bệnh do thực phẩm, là một bệnh nhiễm trùng hoặc kích thích hệ thống tiêu hóa của bạn gây ra bởi thực phẩm hoặc đồ uống có chứa mầm bệnh - virus, vi khuẩn và ký sinh trùng.

Cách tốt nhất để ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm là bảo quản, nấu, làm sạch và xử lý thực phẩm đúng cách.

Một số loại thảo mộc và gia vị như muối có thể làm giảm sự phát triển của mầm bệnh gây ngộ độc thực phẩm.

Chiết xuất Wasabi đã được chứng minh là có tác dụng kháng khuẩn chống lại Escherichia coli O157: H7 và Staphylococcus aureus, hai trong số những vi khuẩn phổ biến nhất gây ngộ độc thực phẩm.

Những phát hiện này cho thấy chiết xuất wasabi có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm nguy cơ mắc các bệnh từ thực phẩm, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận điều này.

Wasabi có tác dụng kháng khuẩn

Có thể có tác dụng kháng khuẩn chống lại H. pylori

H. pylori là một loại vi khuẩn gây nhiễm trùng dạ dày và ruột non.

Đây là nguyên nhân chính gây loét dạ dày và có thể gây ung thư dạ dày và viêm niêm mạc dạ dày.

Phác đồ điều trị loét dạ dày do H. pylori gây ra thường liên quan đến kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton, là những thuốc làm giảm sản xuất axit dạ dày.

Các nghiên cứu sơ bộ về ống nghiệm và động vật cho thấy wasabi cũng có thể giúp điều trị loét dạ dày do H. pylori.

Trong khi khuyến khích, nghiên cứu ở người là cần thiết trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào về tác dụng của wasabi đối với H. pylori .

TÓM LƯỢC

Các hoạt chất xảy ra tự nhiên trong wasabi được gọi là ITC có thể có đặc tính kháng khuẩn chống lại một số bệnh truyền qua thực phẩm, cũng như vi khuẩn H. pylori.

2. Đặc tính chống viêm

Wasabi có thể có đặc tính chống viêm mạnh.

Viêm là phản ứng của hệ thống miễn dịch của bạn đối với nhiễm trùng, thương tích và độc tố, chẳng hạn như không khí ô nhiễm hoặc khói thuốc lá, trong một nỗ lực để bảo vệ và chữa lành cơ thể của bạn.

Khi tình trạng viêm trở nên mất kiểm soát và mãn tính, nó có thể góp phần gây ra một số tình trạng viêm, bao gồm bệnh tim, tiểu đường và ung thư.

Wasabi chống viêm

Các nghiên cứu về ống nghiệm liên quan đến tế bào động vật chỉ ra rằng các ITC trong wasabi ức chế các tế bào và enzyme thúc đẩy quá trình viêm, bao gồm Cyclooxygenase-2 (COX-2) và các cytokine gây viêm như interleukin và yếu tố hoại tử khối u (TNF).

Cho rằng các nghiên cứu của con người còn thiếu, không rõ liệu tác dụng chống viêm của wasabi có áp dụng cho con người hay không.

TÓM LƯỢC

ITCs ⁠Các hoạt chất hoạt động chính trong wasabi⁠ - đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm trong các nghiên cứu ống nghiệm liên quan đến tế bào động vật.

3. Có thể thúc đẩy giảm béo

Một số nghiên cứu cho thấy rằng ăn lá cây wasabi có thể ngăn chặn sự phát triển và hình thành của các tế bào mỡ.

Trong một nghiên cứu trên chuột, một hoạt chất có tên là 5-Hydroxyferulic acid methyl ester (este 5-HFA) được phân lập từ lá wasabi đã ức chế sự tăng trưởng và hình thành tế bào mỡ bằng cách tắt một gen liên quan đến sự hình thành chất béo.

Tương tự, trong một nghiên cứu chuột kéo dài 6 tuần khác, ăn 1,8 gram chiết xuất lá wasabi mỗi pound (4 gram mỗi kg) trọng lượng cơ thể hàng ngày đã ức chế sự phát triển của các tế bào mỡ.

Hơn nữa, một nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ ​​lá wasabi ngăn ngừa tăng cân ở chuột bằng chế độ ăn nhiều chất béo, nhiều calo bằng cách cản trở sự phát triển và sản xuất tế bào mỡ.

Mặc dù đầy hứa hẹn, những kết quả này đã thu được từ các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm. Cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định tác dụng của chiết xuất lá wasabi đối với con người.

TÓM LƯỢC

Chiết xuất lá Wasabi đã được chứng minh là ngăn chặn sự hình thành và phát triển của các tế bào mỡ trong các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật, nhưng nghiên cứu của con người còn thiếu.

4. Có thể có đặc tính chống ung thư

ITC có trong wasabi đã được nghiên cứu cho các đặc tính chống ung thư của chúng.

Một nghiên cứu cho thấy các ITC được chiết xuất từ ​​rễ wasabi đã ức chế sự hình thành acrylamide tới 90% trong phản ứng Maillard, một phản ứng hóa học giữa protein và đường khi có nhiệt.

Acrylamide là một hoạt chất có thể hình thành trong một số thực phẩm, đặc biệt là khoai tây chiên, khoai tây chiên và cà phê, trong quá trình nấu ở nhiệt độ cao, chẳng hạn như chiên và nướng.

Một số nghiên cứu có liên quan đến lượng acrylamide trong chế độ ăn uống với một số bệnh ung thư, chẳng hạn như ung thư thận, nội mạc tử cung và buồng trứng, nhưng kết quả là hỗn hợp.

Wasabi chống ung thư

Hơn nữa, các nghiên cứu về ống nghiệm chỉ ra rằng ITC và các hợp chất tương tự được phân lập từ wasabi giết chết hoặc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư đại trực tràng, miệng, tụy và ung thư vú.

Mặc dù hứa hẹn, không rõ liệu những kết quả này có áp dụng cho con người hay không.

Tuy nhiên, một số nghiên cứu quan sát lưu ý rằng việc ăn nhiều rau họ cải như wasabi có thể làm giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư phổi, vú, tuyến tiền liệt và bàng quang. Các loại rau họ cải khác bao gồm arugula, bông cải xanh, mầm Brussels, súp lơ, cải xoăn và rutabaga.

TÓM LƯỢC

ITC đã được nghiên cứu về khả năng ức chế sản xuất acrylamide và tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của một số loại ung thư trong các nghiên cứu ống nghiệm.

Những lợi ích tiềm năng khác

Wasabi có thể có những lợi ích sức khỏe hứa hẹn khác liên quan đến sức khỏe của xương và não.

5. Sức khỏe của xương

Wasabi có thể tăng cường sức khỏe xương.

Một hợp chất trong wasabi gọi là p-hydroxycinnamic acid (HCA) đã được đề xuất để tăng sự hình thành xương và giảm sự phân hủy xương trong các nghiên cứu trên động vật.

Các nhà nghiên cứu đã suy đoán liệu HCA có thể giúp điều trị loãng xương, một căn bệnh khiến xương của bạn trở nên yếu và dễ gãy. Tuy nhiên, nghiên cứu của con người là cần thiết để xác nhận lợi ích tiềm năng này.

6. Sức khỏe não

ITC trong wasabi có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh.

Các nghiên cứu trên chuột đã chứng minh rằng ITC trong wasabi làm tăng sự kích hoạt các hệ thống chống oxy hóa trong não làm giảm viêm.

Những phát hiện này cho thấy các ITC có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm các rối loạn thoái hóa thần kinh do viêm, như bệnh Parkinson.

TÓM LƯỢC

Các ITC được phân lập từ wasabi có thể giúp điều trị bệnh loãng xương và các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Parkinson, nhưng cần nghiên cứu ở người để xác nhận điều này.

Kết luận

Các hoạt chất trong wasabi đã được phân tích về tính chất kháng khuẩn, chống viêm và chống ung thư trong các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật. Họ cũng đã được nghiên cứu về khả năng thúc đẩy giảm béo, cũng như sức khỏe của xương và não.

Mặc dù đầy hứa hẹn, các nghiên cứu ở người là cần thiết để xác nhận những phát hiện này trước khi có bất kỳ kết luận nào có thể được rút ra liên quan đến lợi ích sức khỏe tiềm năng của wasabi.


Nguồn tham khảo

https://www.healthline.com/nutrition/wasabi-benefits

Tin nổi bật