Đang gửi...

Lợi ích của Sulforaphane

Bài viết này nói về:

thực phẩm giàu Sulforaphane

Sulforaphane được tìm thấy trong Broccoli, Brussels Sprouts và các loại rau họ cải khác và có tác dụng bảo vệ thần kinh và chống oxy hóa mạnh mẽ.

Thực phẩm giàu Sulforaphane 

Thực phẩm giàu Sulforaphane

Thực phẩm (sống)

Đơn vị

Tổng Glucosinolates (mg)

Bắp cải Brucxen

Cốc (44 g)

104

Cải xoong vườn

Cốc (25 g)

98

Mù tạt xanh

Cốc, xắt nhỏ (28 g)

79

Cây củ cải

Cốc, khối (65 g)

60

Bắp cải, savoy

Cốc, xắt nhỏ (45 g)

35

Cải xoăn

1 chén, xắt nhỏ (67 g)

67

Cải xoong

1 chén, xắt nhỏ (34 g)

32

Kohlrabi

Cốc, xắt nhỏ (67 g)

31

Bắp cải, đỏ

Cốc, xắt nhỏ (45 g)

29

Bông cải xanh

Cốc, xắt nhỏ (44 g)

27

cải ngựa

1 muỗng canh (15 g)

24

Súp lơ

Cốc, xắt nhỏ (50 g)

22

Bok choy (pak choi)

Cốc, xắt nhỏ (35 g)

19

 ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA SULFORAPHANE

Sulforaphane là một hoạt chất xuất hiện tự nhiên thuộc nhóm isothiocyanate của các hợp chất organosulfur.

Nó hiện diện với số lượng tương đối lớn trong các loại rau họ cải, như bông cải xanh. Rau mầm Brussels cung cấp gấp đôi Glucosinolate (tiền chất của sulphoraphane) so với bất kỳ nguồn nào khác.

Sulforaphane bảo vệ và chống lại độc tính thần kinh

Sulforaphane bảo vệ chống lại độc tính thần kinh do rotenone in vivo: Sự tham gia của các con đường mTOR, Nrf2 và autophagy.

LỢI ÍCH CỦA SULFORAPHANE

1. Tác dụng với hệ tim mạch

Sulforaphane thể hiện tác dụng bảo vệ tim mạch.

Bằng cách sản xuất H2S, nó tác động lên cơ trơn có trong các mạch máu tác động tích cực đến huyết áp và giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch.

2. Tác dụng thần kinh

Sulforaphane chắc chắn là một tác nhân bảo vệ thần kinh.

Trong tế bào thần kinh, sulforaphane là chất cảm ứng mạnh của Nrf-2 và là chất ức chế Nf-kB. Kích thích Nrf-2 và ức chế Nf-kB bảo vệ chống độc tính thần kinh và stress oxy hóa.

Do tính chất bảo vệ thần kinh của nó, chất bổ sung sulforaphane có thể được sử dụng trong các rối loạn thoái hóa thần kinh và để kiểm soát cơn đau thần kinh. Ngoài tác dụng bảo vệ thần kinh, sulpforaphane còn có đặc tính chống nghiện, nhờ đó giảm cảm giác thèm cocaine ở chuột bằng cách ức chế HDCA tế bào thần kinh (Histone Deacetylase).

Sulforaphane bảo vệ hệ thần kinh

3. Tác dụng chống lão hóa

Lão hóa có liên quan đến giảm hoạt động Proteosomal và tích tụ protein biến đổi trong các tế bào.

Sulforaphane tăng cường hoạt động của Proteosome, ngăn chặn sự tích tụ tế bào của các protein bị biến đổi và do đó chống lại sự lão hóa của tế bào. Hiệu ứng này nằm ở khả năng tăng HSP27 và kích hoạt phản ứng sốc nhiệt.

4. Tác dụng đối với mô mỡ

Sulforaphane gây ra lipolysis. Đây là quá trình mà các tế bào mỡ bị phá vỡ. Tác dụng này của sulofraphane được trung gian bởi khả năng ức chế một loại protein được gọi là AMPK, từ đó giúp tăng cường hoạt động của lipase nhạy cảm với hormone (HSL).

5. Tác dụng lên cơ xương

Sulforaphane tác động lên cơ xương bằng cách ức chế một loại protein gọi là Myostatin.

Việc loại bỏ Myostatin trong cơ thể dẫn đến tăng trưởng cơ bắp và giảm khối lượng chất béo. Tác dụng này của sulforaphane là kết quả của HDCA và Nrf2 ức chế trong tế bào cơ.

6. Tác dụng lên chuyển hóa

Sulforaphane bình thường hóa đường huyết và độ nhạy insulin. Tuy nhiên, cơ chế chính xác của hiệu ứng này vẫn chưa được biết.

7. Ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch

Sulforaphane sở hữu các đặc tính chống viêm mạnh bằng cách phá vỡ sự phát sinh các tín hiệu viêm, một hiệu ứng qua trung gian bởi khả năng ức chế hoạt động của NF-kB.

Thật thú vị, nó đã cho thấy lời hứa cho viêm khớp dạng thấp một bệnh viêm tự miễn. Trong nuôi cấy tế bào hoạt dịch, sulforaphane ức chế viêm bằng cách ức chế TNF-a thế hệ.

8. Tác dụng với tế bào ung thư

Sulforaphane hoạt động như một chất chống ung thư mạnh.

Sulforaphane chống ung thư

Thông qua ức chế HDCA, sulforaphane kích thích sự biểu hiện của p21 giúp các tế bào điều chỉnh các đột biến trước khi phân chia tế bào.

Tác dụng này là rõ ràng nhất ở tuyến tiền liệt và đại trực tràng vì nó có thể tiếp cận những vị trí này với số lượng đủ để tạo ra tác dụng chống ung thư.

9. Tác dụng với thận

Sulforaphane làm chậm sự tiến triển của bệnh thận bằng cách ức chế viêm và stress oxy hóa. Một lần nữa, hiệu ứng này được trung gian bởi Nrf2.

Tác dụng phụ và tương tác

Về mặt lý thuyết, Sulforaphane có thể gây hại cho gan bằng cách tăng men gan và cholesterol.

Sulforaphane tương tác với Curcumin

Tác dụng hiệp đồng được quan sát thấy khi sulforaphane được dùng cùng với curcumin liên quan đến các hoạt động chống viêm của nó.

SSulforaphane tương tác với Phenylisothiocyanate (PEITC)

PEITC là một hoạt chất cũng được tìm thấy trong các loại rau họ cải. Nó có tác dụng chống viêm tổng hợp với Sulforaphane.

Sulforaphane tương tác với Neoglucobrassicin

Neoglucobrassicin, một tác nhân cũng được tìm thấy trong các loại rau họ cải, có thể làm giảm các đặc tính chống oxy hóa của Sulforaphane bằng cách ngăn chặn sự tương tác của nó với Nrf2.

Sulforaphane tương tác với mù tạt

Khi trực tiếp tiêu thụ rau họ cải, mù tạt làm tăng lượng Sulforaphane vào máu bằng cách ổn định enzyme Myrosinase dẫn đến việc sản xuất nhiều sulforaphane.


Nguồn tham khảo

http://www.drchuang.com/sulforaphane-health-benefits/

Tin nổi bật