- Trang chủ
- Tin tức
10 lợi ích sức khỏe của Mastic gum
Bài viết này nói về:
- Hỗ trợ tiêu hóa
- Vi khuẩn HP
- Vết loét
- Đại tràng
- Cholesterol
- Gan
- Sâu răng
- Hen suyễn
- Tuyến tiền liệt
- Ung thư ruột kết
Nhựa cây Mastic hay còn gọi là Mastic gum, là nhựa được lấy từ thân của cây có tên khoa học là Pistacia lentiscus, phân bố chủ yếu ở khu vực địa trung hải. Đây là một loại nhựa độc đáo, được khai thác từ nhiều thế kỷ, được sử dụng để cải thiện tiêu hóa, sức khỏe răng miệng và sức khỏe của gan. Nó rất giàu chất chống oxy hóa.
Tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân, Mastic gum có thể được nhai như kẹo cao su hoặc được sử dụng ở dạng bột, chiết xuất cồn, dạng cốm và viên nang. Cây này cũng cho tinh dầu, có thể sử dụng để cải thiện một số tình trạng trên da.
Dưới đây là những lợi ích sức khỏe của Mastic gum:
1. Cải thiện triệu chứng khó chịu đường tiêu hóa
Một bài báo từ năm 2005 báo cáo rằng Mastic gum có thể được sử dụng để giảm khó chịu, đau và viêm trên đường tiêu hóa. Tác dụng này của Mastic gum chưa được hiểu rõ về cơ chế hoạt động chính. Cần có thên các nghiên cứu để tìm hiễu rõ lợi ích này của Mastic gum.
Cách sử dụng: Uống 250mg/lần dưới dạng chiết xuất 4 lần mỗi ngày. Sử dụng dạng kẹo gum có thể thêm 2 giọt tinh dầu mastic vào và nhai như kẹo cao su hoặc sử dụng dưới dạng nước súc miệng.
2. Ức chế vi khuẩn H. pylori
Một nghiên cứu nhỏ năm 2010 báo cáo, nhai Mastic gum có thể ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori. Sử dụng cùng kháng sinh cho hiệu quả cao nhất.
Cách dùng: Nhai 350 mg dạng nguyên chất 3 lần mỗi ngày cho đến khi hết nhiễm trùng.
3. Điều trị vết loét
Nhiễm trùng H. pylori có thể gây loét dạ dày tá tràng. Nghiên cứu cũ hơn cho thấy đặc tính kháng khuẩn của Mastic gum có thể chống lại vi khuẩn H. pylori và sáu loại vi khuẩn gây loét khác. Điều này có thể là do đặc tính kháng khuẩn, bảo vệ tế bào và kháng tiết nhẹ của nó.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng liều thấp như 1 mg kẹo cao su mastic mỗi ngày đã ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Tuy nhiên, nghiên cứu mới hơn là cần thiết để khám phá thêm các đặc tính này và đánh giá hiệu quả của nó.
Cách sử dụng: Có thể nhai Mastic gum mỗi ngày.
4. Cải thiện triệu chứng bệnh viêm ruột (IBD)
Một báo cáo năm 2015 gợi ý rằng Mastic gum có thể giúp giảm bớt các triệu chứng của bệnh Crohn, một dạng phổ biến của viêm ruột IBD.
Trong một nghiên cứu nhỏ, những người dùng Mastic gum trong bốn tuần đã giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng viêm nhiễm. Các nhà nghiên cứu cũng tìm thấy mức độ giảm IL-6 và protein phản ứng C, là dấu hiệu của chứng viêm.
Cần có những nghiên cứu lớn hơn để hiểu chính xác cơ chế hoạt động của Mastic gum.
Cách dùng: Uống 2,2 gam (g) Mastic gum dưới dạng bột chia đều làm 6 lần trong ngày. Có thể sử dụng trong 4 tuần.
5. Giúp giảm cholesterol
Một báo cáo năm 2016 cho thấy Mastic gum có thể có tác động tích cực đến mức cholesterol. Những người tham gia sử dụng Mastic gum trong 8 tuần có mức cholesterol toàn phần thấp hơn những người dùng giả dược. Nghiên cứu cũng cho thấy nhóm sử dụng Mastic gum có mức đường máu thấp hơn. Tác dụng này làm cho Mastic gum dường như cũng có lợi đối với nhóm thừa cân, béo phì.
Cách sử dụng: Uống 330 mg Mastic gum chia làm 3 lần mỗi ngày trong 8 tuần.
6. Tăng cường sức khỏe cho gan
Mastic gum có thể giúp ngăn ngừa tổn thương gan. Nghiên cứu thực hiện năm 2007, Những người tham gia dùng 5 g Mastic gum trong 18 tháng có nồng độ men gan liên quan đến tổn thương gan thấp hơn so với những người tham gia không dùng. Tác dụng bảo vệ gan của Mastic gum đang tiếp tục được nghiên cứu thêm để hiểu rõ cơ chế hoạt động của nó.
Cách dùng: Uống 5 g Mastic gum mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống trong ngày.
7. Giúp ngăn ngừa sâu răng
Nước bọt có tính axit, vi khuẩn Mutans streptococci và vi khuẩn Lactobacilli có thể dẫn đến sâu răng. Mastic gum tác động tới pH nước bọt và ức chế vi khuẩn gây sâu răng. Các nghiên cứu cho thấy sử dụng Mastic gum có chứa men vi sinh (lợi khuẩn) khiến pH nước bọt tăng lên. Nó có thể sử dụng làm 1 phần của kẹo cao su kết hợp với xilitol.
Cách dùng: có thể sử dụng dưới dạng viên nhai, viên ngậm 3 lần mỗi ngày.
8. Hen suyễn dị ứng
Mastic gum có đặc tính chống viêm có thể hữu ích trong điều trị hen suyễn dị ứng. Loại hen suyễn này thường bao gồm viêm đường thở, tăng bạch cầu ái toan và phản ứng quá mức trên đường thở.
Trong một nghiên cứu năm 2011 trên chuột, Mastic gum ức chế đáng kể tăng bạch cầu ái toan, giảm phản ứng quá mức của đường thở và ức chế sản xuất các chất gây viêm. Nó có tác động tích cực đến dịch phổi và viêm phổi. Các thử nghiệm trong ống nghiệm cho thấy Mastic gum ức chế các tế bào phản ứng tiêu cực với chất gây dị ứng và gây viêm đường thở.
Mặc dù những kết quả này đầy hứa hẹn, nhưng cần có thêm các nghiên cứu để xác định hiệu quả trong các trường hợp ở người.
Cách sử dụng: Uống 250 mg viên kẹo cao su mastic 4 lần mỗi ngày.
9. Ung thư tuyến tiền liệt
Mastic gum có thể ức chế thụ thể androgen có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt. Mastic gum đã được chứng minh là làm suy yếu biểu hiện và chức năng của thụ thể androgen trong tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên cần thiết có thêm các nghiên cứu trên người để xác nhận và mở rộng những tác dụng mới này của Mastic gum
10. Ung thư ruột kết
Mastic gum cũng có thể giúp ngăn chặn các khối u có thể dẫn đến ung thư ruột kết. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Mastic gum ức chế sự gia tăng của các tế bào ruột kết trong ống nghiệm. Khi cho chuột uống, nó ức chế sự phát triển của khối u ung thư biểu mô ruột kết. Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để mở rộng dựa trên những phát hiện này.
Tác dụng phụ
Mastic gum thường được dung nạp tốt. Trong một số trường hợp, nó có thể gây đau đầu, đau bụng và chóng mặt. Để giảm thiểu tác dụng phụ, hãy bắt đầu với liều thấp nhất có thể và dần dần tăng dần lên đến liều đầy đủ.
Mastic gum không được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ quản lý cấp phép. Do vậy nên lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm tin cậy hoặc theo đơn của bác sĩ điều trị.
Phản ứng dị ứng cũng có thể xảy ra, đặc biệt là ở những người bị dị ứng với cây cùng chi với cây Mastic như: Schinus terebinthifolius hoặc các loài Pistacia khác.
Tham khảo: Heathline.com