Thông tin tổng quan
Whey protein là protein có trong váng sữa và thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất thể thao và tăng cơ.
Whey protein được chia làm 3 dạng sau:
- Whey Protein Concentrate: Được tạo ra từ bước lọc đầu tiên trong quá trình sản xuất Whey Protein tinh khiết. Chứa khoảng 70 – 80% lượng Protein, phần nhỏ còn lại là Carbonhydrate (Lactose) và chất béo.
- Whey Protein Isolate: Tạo ra từ quá trình lọc các chất cô đặc còn lại thành một loại bột chứa khoảng 90% lượng Protein, phần còn lại là rất ít Carbonhydrate (Lactose) và chất béo. Đây là một lựa chọn khá tốt nếu bạn không muốn hấp thu quá nhiều Lactose.
- Whey Protein Hydrolysate: Đây là loại bột được tạo từ chuỗi axit amin ngắn hơn. Có một số lý thuyết cho rằng việc thủy phân sẽ giúp tiêu hóa và hấp thụ nhanh hơn.
Cơ chế hoạt động
Whey protein là một nguồn protein có thể cải thiện thành phần dinh dưỡng của chế độ ăn uống. Whey protein cũng có thể có tác dụng trên hệ thống miễn dịch.
Công dụng và hiệu quả
Có thể hiệu quả cho
- Hiệu suất thể thao. Hầu hết các nghiên cứu cho thấy dùng whey protein kết hợp với tập luyện làm tăng khối lượng cơ thể và kích thước cơ bắp ở người trẻ tuổi khỏe mạnh. Uống whey protein cũng xuất hiện để cải thiện tốc độ chạy và phục hồi sau khi tập thể dục ở người lớn. Whey protein dường như hoạt động tốt như protein đậu nành, thịt gà hoặc thịt bò để tăng sức mạnh cơ bắp.
- Một tình trạng liên quan đến tăng nguy cơ phát triển các phản ứng dị ứng (bệnh dị ứng). Nghiên cứu cho thấy trẻ sơ sinh tiêu thụ whey protein bằng miệng trong 3-12 tháng đầu đời ít có khả năng dễ bị dị ứng và dị ứng so với trẻ nhận được sữa công thức tiêu chuẩn. Tuy nhiên, lấy lý do tại sao protein có thể không hữu ích để điều trị các bệnh dị ứng một khi chúng phát triển.
- Giảm cân ở người nhiễm HIV/AIDS. Một số nghiên cứu cho thấy uống whey protein bằng miệng có thể giúp giảm cân ở người nhiễm HIV.
- Da đỏ, có vảy (bệnh vẩy nến mảng bám). Một số bằng chứng cho thấy rằng uống một chiết xuất whey protein cụ thể hàng ngày trong 8 tuần có thể làm giảm các triệu chứng bệnh vẩy nến.
Có thể không hiệu quả cho
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Một số nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung protein whey cụ thể hàng ngày trong 6 tuần có thể cải thiện tình trạng khó thở nhưng không phải là chức năng phổi hoặc chất lượng cuộc sống ở những người mắc COPD.
- Loãng xương. Nghiên cứu cho thấy rằng uống một loại thức uống có chứa whey protein hàng ngày trong tối đa 2 năm không cải thiện mật độ xương ở phụ nữ mãn kinh bị loãng xương.
Bằng chứng không đầy đủ cho
- Hen suyễn. Nghiên cứu ban đầu cho thấy dùng một loại whey protein cụ thể hàng ngày trong 30 ngày không cải thiện chức năng phổi ở trẻ bị hen suyễn.
- Ung thư. Có một số bằng chứng cho thấy dùng whey protein có thể giúp giảm kích thước khối u ở một số người bị ung thư đã lan rộng.
- Kỹ năng ghi nhớ và tư duy (chức năng nhận thức). Nghiên cứu ban đầu cho thấy dùng một lượng nhỏ whey protein không giúp cải thiện trí nhớ hoặc kỹ năng tư duy ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, nó có thể cải thiện trí nhớ ở người lớn tuổi rất mệt mỏi.
- Xơ nang. Nghiên cứu ban đầu cho thấy rằng uống whey protein hàng ngày trong 28 ngày sẽ cải thiện chức năng phổi ở trẻ em, nhưng không phải người lớn bị xơ nang.
- Bệnh tiểu đường. Nghiên cứu ban đầu cho thấy tiêu thụ một loại đồ uống cụ thể có chứa whey protein cô đặc ngay trước bữa ăn làm giảm lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, uống whey protein hàng ngày và tập thể dục hàng ngày dường như không làm giảm lượng đường trong máu trong một khoảng thời gian dài hơn.
- Hen suyễn do tập thể dục. Nghiên cứu ban đầu cho thấy rằng uống whey protein hàng ngày trong 10 ngày sẽ cải thiện chức năng phổi ở những người mắc bệnh hen suyễn do tập thể dục.
- Tổn thương cơ do tập thể dục. Whey protein có thể cải thiện sự phục hồi từ tập thể dục và tổn thương cơ bắp từ tập thể dục.
- Bệnh viêm gan. Nghiên cứu ban đầu cho thấy dùng whey protein hàng ngày trong 12 tuần có thể cải thiện chức năng gan ở một số người bị viêm gan B. Tuy nhiên, nó dường như không có lợi cho những người bị viêm gan C.
- HIV/AIDS. Nghiên cứu ban đầu cho thấy dùng whey protein trong 4 tháng không cải thiện chức năng miễn dịch ở trẻ nhiễm HIV.
- Cholesterol cao. Nghiên cứu ban đầu cho thấy rằng uống whey protein hàng ngày trong khi tham gia các bài tập nâng tạ không làm giảm mức cholesterol hoặc chất béo trong cơ thể ở những người đàn ông thừa cân có cholesterol cao.
- Huyết áp cao. Uống 28 gram whey protein hoặc 20 gram whey protein thủy phân hàng ngày trong 6-8 tuần có thể làm giảm huyết áp ở những người bị huyết áp cao. Nhưng dùng một lượng thấp whey protein (2,6 gram mỗi ngày) sẽ không có lợi ích gì.
- Bệnh gan không phải do sử dụng rượu (viêm gan nhiễm mỡ không do rượu, NASH). Nghiên cứu ban đầu cho thấy dùng whey protein hàng ngày trong 12 tuần có thể cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân mắc NASH.
- Bệnh Parkinson. Một số nghiên cứu cho thấy dùng whey protein không giúp giảm các triệu chứng bệnh Parkinson.
- Một rối loạn buồng trứng được gọi là hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Nghiên cứu ban đầu cho thấy việc bổ sung có chứa whey protein mỗi ngày trong 2 tháng có thể làm giảm trọng lượng cơ thể, khối lượng chất béo và cholesterol ở những người bị u nang buồng trứng. Tuy nhiên, whey protein không cải thiện lượng đường trong máu và dường như làm giảm cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL hoặc "tốt").
- Đau và cứng khớp do viêm (polymyacheia rheumatica). Nghiên cứu ban đầu cho thấy rằng uống whey protein trong sản phẩm sữa hai lần mỗi ngày trong 8 tuần không cải thiện chức năng cơ bắp, tốc độ đi bộ hoặc các xét nghiệm chuyển động khác ở những người bị viêm đa cơ.
Tác dụng phụ và an toàn
Whey protein được cho là an toàn cho hầu hết trẻ em và người lớn khi uống bằng miệng một cách thích hợp.
Liều cao có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng nhu động ruột, buồn nôn, khát nước, đầy hơi, chuột rút, giảm cảm giác thèm ăn, mệt mỏi và đau đầu.
Phòng ngừa và cảnh báo đặc biệt
Mang thai và cho con bú: Không có đủ thông tin đáng tin cậy về sự an toàn của việc sử dụng whey protein nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Để an toàn không nên sử dụng Whey protein trong giai đoạn này.
Dị ứng sữa: Nếu bạn bị dị ứng với sữa bò, hãy tránh sử dụng whey protein.
Tương tác
Tương tác chính
Whey protein có thể làm giảm hiệu quả của levodopa. Không dùng whey protein và levodopa cùng một lúc.
Tương tác vừa phải
Uống whey protein và alendronate (Fosamax) cùng một lúc có thể làm giảm hiệu quả của alendronate (Fosamax). Không nên uống whey protein trong vòng hai giờ sau khi uống alendronate (Fosamax).
Uống whey protein cùng với một số loại kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của một số loại kháng sinh. Để tránh sự tương tác này, hãy bổ sung whey protein ít nhất một giờ sau khi dùng kháng sinh. Một số loại kháng sinh này có thể tương tác với whey protein bao gồm ciprofloxacin (Cipro), enoxacin (Penetrex), norfloxacin (Chibroxin, Noroxin), sparfloxacin (Zagam), trovafloxacin (Trovan) và grepafloxacin (Raxar).
Whey protein có chứa canxi. Canxi trong whey protein có thể gắn vào tetracycline trong dạ dày. Điều này làm giảm lượng tetracycline có thể được hấp thụ. Uống canxi với tetracycline có thể làm giảm hiệu quả của tetracycline. Để tránh sự tương tác này, hãy dùng whey protein hai giờ trước hoặc bốn giờ sau khi uống tetracycline. Một số tetracycline bao gồm demeclocycline (Declomycin), minocycline (Minocin) và tetracycline (Achromycin).