Nguồn gốc
Lactoferrin chỉ tìm thấy ở trong sữa của động vật có vú và từ nguồn dinh dưỡng thiết yếu trong sữa mẹ. Nồng độ Lactoferrin cao nhất là trong sữa non và giảm dần trong sữa trưởng thành. Sữa mẹ có hàm lượng Lactoferrin cao nhất. Trong khi các động vật có vú khác (Ví dụ: bò, cừu, dê,…) có hàm lượng Lactoferrin rất thấp, nếu chỉ uống sữa này sẽ thiếu Lactoferrin. Chỉ có sữa mẹ hoặc các thực phẩm bổ sung Lactoferrin mới có thể cung cấp đủ lượng Lactoferrin cần thiết cho cơ thể.
Thông tin tổng quan
Lactoferrin là kháng thể có trong sữa mẹ, giúp trẻ tăng cường hệ miễn dịch. Lactoferrin có nồng độ cao nhất trong sữa non và giảm dần đến 9 tháng thì mất hoàn toàn.
Lactoferrin được sử dụng để điều trị loét dạ dày và ruột, tiêu chảy và viêm gan C. Nó cũng được sử dụng như một chất chống oxy hóa và để bảo vệ chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn và virus. Các ứng dụng khác bao gồm kích thích hệ thống miễn dịch, ngăn ngừa tổn thương mô liên quan đến lão hóa, thúc đẩy vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh, ngăn ngừa ung thư và điều chỉnh cách cơ thể xử lý sắt.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng lactoferrin có thể đóng vai trò giải quyết các vấn đề sức khỏe toàn cầu như thiếu sắt và tiêu chảy nghiêm trọng.
Lactoferrin được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong quá trình chế biến thịt.
Cấu trúc, vai trò
Lactoferrin là một loại glycoprotein (carbohydrate liên kết với protein) trọng lượng phân tử 80000 Da bao gồm 700 acid amin, thuộc nhóm Transferrin (các protein có khả năng liên kết và vận chuyển ion Fe3+). Lactoferrin được xác định là protein liên kết với sắt chính trong sữa mẹ, đặc biệt là sữa non. Các nghiên cứu sau này đã xác định thêm Lactoferrin được tiết ra từ các tuyến ngoại tiết, nước bọt và bạch cầu hạt đa nhân trung tính.
Lactoferrin được coi là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh. Nó tham gia gián tiếp vào các phản ứng miễn dịch đặc hiệu. Do vị trí chiến lược của nó trên bề mặt niêm mạc, Lactoferrin là một trong những hệ thống phòng thủ đầu tiên chống lại các tác nhân vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, chủ yếu là thông qua các mô niêm mạc. Lactoferrin ảnh hưởng đến tăng trưởng và phân bố của một loạt các tác nhân truyền nhiễm bao gồm cả vi khuẩn gram dương và âm, virus, động vật nguyên sinh hoặc nấm.
Lượng Lactoferrin đạt nhiều nhất khi mẹ sinh con và giảm dần đến khi bé được 9 tháng tuổi thì hoàn toàn biến mất. Do đó, việc bổ sung Lactoferrin thời kỳ này là rất quan trọng.
Cơ chế hoạt động
Lactoferrin giúp điều chỉnh sự hấp thụ sắt trong ruột và cung cấp sắt cho các tế bào.
Lactoferrin bảo vệ cơ thể chống lại sự nhiễm vi khuẩn, có thể bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách loại bỏ đi các chất dinh dưỡng thiết yếu hoặc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách phá hủy thành tế bào của chúng. Chất lactoferrin có trong sữa mẹ được ghi nhận là giúp bảo vệ trẻ bú mẹ chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn.
Ngoài ra Lactoferrin có hoạt tính chống nhiễm trùng do một số loại virus và nấm gây ra. Lactoferrin dường như cũng liên quan đến sự điều hòa chức năng của tủy xương (myelopoiesis), và nó dường như có thể tăng cường hệ thống phòng thủ (miễn dịch) của cơ thể.
Xem thêm
6 Lợi ích sức khỏe của Lactoferrin