Thông tin tổng quan
Inulin là một chất tinh bột được tìm thấy trong nhiều loại trái cây, rau và thảo mộc, bao gồm lúa mì, hành tây, chuối, tỏi tây, atisô và măng tây. Trong công nghiệp thường được chiết xuất từ rau diếp xoăn.
Inulin thường được sử dụng bằng miệng cho các tình trạng như: Cholesterol và chất béo trung tính. Nó cũng được sử dụng để giảm cân, táo bón, tiêu chảy và tiểu đường.
Cơ chế họat động
Inulin không được tiêu hóa hoặc hấp thụ trong dạ dày. Inulin được xem là các prebiotic có nghĩa là nó hỗ trợ sự phát triển của một loại vi khuẩn có lợi có liên quan đến việc cải thiện chức năng ruột và sức khỏe nói chung.
Công dụng và hiệu quả
- Táo bón. Inulin dường như giúp giảm táo bón ở một số trẻ em, người lớn và người già. Nó cũng giúp làm cho phân mềm hơn.
- Bệnh tiểu đường. Sử dụng ngắn hạn inulin cùng với thuốc trị tiểu đường có thể cải thiện lượng đường trong máu ở một số người mắc bệnh tiểu đường. Lợi ích của việc sử dụng lâu dài là không rõ ràng.
- Hàm lượng chất béo cao gọi là triglyceride trong máu (tăng triglyceride máu). Uống inulin dường như làm giảm triglyceride ở một số người, nhưng không phải tất cả, những người có mức chất béo trung tính cao.
- Béo phì. Uống inulin dường như làm giảm trọng lượng cơ thể một lượng nhỏ ở người trưởng thành thừa cân hoặc béo phì. Ở trẻ béo phì, inulin làm giảm lượng mỡ trong cơ thể.
Bằng chứng không đầy đủ cho
- Tiêu chảy ở người dùng kháng sinh. Một số nghiên cứu ban đầu cho thấy dùng inulin với fructo-oligosacarit không ngăn ngừa tiêu chảy ở trẻ đang dùng kháng sinh.
- Bệnh celiac. Một số người mắc bệnh celiac có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ vitamin và khoáng chất từ thực phẩm. Uống inulin có thể giúp trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh này hấp thụ một số vitamin tốt hơn. Inulin cũng có thể giúp những trẻ em và thanh thiếu niên này hấp thụ chất sắt.
- Cholesterol cao. Không rõ liệu dùng inulin như một chất bổ sung làm giảm cholesterol trong máu ở những người có mức cholesterol cao.