Đang gửi...

Lợi ích sức khỏe của Kombu

Bài viết này nói về:

Kombu là gì

Kombu là một nhánh của tảo bẹ, một loại tảo biển màu nâu hay còn gọi là rong biển hoặc rau biển. Nó thuộc nhóm tảo biển màu nâu được gọi là Laminariacea và có nhiều loài bao gồm Laminaria japonica, Laminaria ochroleuca và Saccharina Latissima.

Rong biển, như kombu, đã được tiêu thụ ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở vùng viễn đông trong nhiều thế kỷ. Kombu được cho có nhiều lợi ích cho sức khỏe và tuổi thọ. Kombu giàu chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất và chất béo lành mạnh chính vì sự đa dạng về các hoạt chất có trong Kombu nên Kombu có nhiều những lợi ích cho sức khỏe.

Lợi ích của Kombu cho sức khỏe

1. Giàu vitamin

Kombu là một loại thực phẩm ít calo, giàu chất dinh dưỡng. Một miếng kombu bảy inch chứa khoảng 10 calo, 0 gram chất béo, 0 gram cholesterol, 180 miligam natri (mg), 340 mg kali, 2 gram carbohydrate, 2 gram chất xơ, 4% canxi và 12% magiê. Nó cũng chứa vitamin C, A, E, K, vitamin B, iốt, sắt, mangan và đồng.

2. Iốt

Iốt là một thành phần quan trọng của hormone tuyến giáp. Nó cũng quan trọng trong sự phát triển não bộ và chất dinh dưỡng quan trọng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Theo chuyên gia dinh dưỡng và dinh dưỡng ẩm thực, bà Kristy Del Coro, rong biển là một trong những nguồn iốt có nguồn gốc thực vật phong phú nhất, là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu và thường được tiêu thụ, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai. Rong biển là một thay thế tuyệt vời cho muối iốt. Một nguồn iốt chính trong chế độ ăn kiêng phương Tây vì nó chứa ít natri.

3. Giàu chất xơ

Một chế độ ăn giàu chất xơ có liên quan đến cân nặng khỏe mạnh hơn, kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Rong biển chứa chất xơ, chủ yếu là hòa tan, có thể giúp giảm cholesterol và tăng cảm giác no.

Lượng chất xơ sẽ dao động tùy thuộc vào lượng ăn, nhưng thông thường, một miếng Kombu bảy inch chứa khoảng 2 gram chất xơ.

4. Axit béo Omega 3 có nguồn gốc thực vật

Axit béo omega 3, axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA), rất quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của não, hoạt động như một chất chống viêm và cũng có thể giúp giảm triglyceride (một loại chất béo trong máu). EPA và DHA thường được tìm thấy trong thịt cá, nhưng kombu đóng vai trò là một loại axit béo omega-3 có nguồn gốc thực vật.

Trên thực tế, trong tất cả các giống tảo, kombu cung cấp lượng EPA và DHA cao nhất.

Một số nghiên cứu cho thấy các hình thức lên men của Laminaria japonica có thể cải thiện trí nhớ ngắn hạn ở người cao tuổi.

5. Chất chống oxy hóa

Kombu đặc biệt giàu fucoxanthin, một loại caroten. Các nhà nghiên cứu đã xem xét lợi ích của fucoxanthin và tin rằng caroten này có tiềm năng lớn trong việc ngăn ngừa hoặc quản lý MS, béo phì và các bệnh mãn tính khác.

Vấn đề là có rất ít thông tin sử dụng thử nghiệm lâm sàng ở người và hầu hết các nghiên cứu đã được thực hiện trên động vật. Cần nhiều nghiên cứu hơn để khám phá liều lượng và sử dụng lâu dài. Cho đến lúc đó, trừ khi chống chỉ định, tiêu thụ kombu nên được khuyến khích.

6. Kombu chứa Fucoidan

Kombu chứa một loại polysacarit axit biển gọi là Fucoidan. Một polysacarit là một carbohydrate chuỗi dài được tạo thành từ các monosacarit carbohydrate nhỏ hơn. Những loại hợp chất này thường được cơ thể chúng ta sử dụng để tạo năng lượng hoặc giúp cấu trúc tế bào. Trong một đánh giá được công bố trên Marine Drugs, các nhà khoa học thảo luận về các lợi ích mà Fucoidan mang lại, bao gồm khả năng chống ung thư (phòng chống ung thư), chống oxy hóa, chống viêm, điều hòa miễn dịch (tăng cường hệ miễn dịch).

Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy rằng Fucoidan có thể có đặc tính chống vi-rút, hỗ trợ chữa lành các bệnh nhiễm trùng do virus và rút ngắn thời gian mắc bệnh. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy tác dụng có lợi đối với Fucoidan đối với sức khỏe đường ruột, thúc đẩy vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh, có thể cải thiện tiêu hóa và giảm khí.

Các nghiên cứu trên động vật cũng đã tìm thấy mối quan hệ trong việc giảm hội chứng chuyển hóa và điều trị béo phì. Cụ thể hơn, Fucoidan đã được chứng minh là làm giảm quá trình lipogenesis (lưu trữ chất béo) và tăng sự phân hủy chất béo (lipolysis). Hãy nhớ rằng những nghiên cứu này được thực hiện trên động vật và nhiều nghiên cứu được chỉ định để xác định ảnh hưởng của nó đối với con người.

Lợi ích khác

Một số chế phẩm của kombu sẽ đưa ra tuyên bố rằng kombu có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và giúp cải thiện viêm khớp. Vì kombu rất giàu chất xơ và chứa chất chống oxy hóa, điều này có thể đúng, nhưng những tuyên bố này không được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận.

Phản ứng phụ

Kombu được cho là khá an toàn. Tuy nhiên, vì kombu có hàm lượng iốt rất cao, độc tính của iốt có thể xảy ra nếu bạn ăn một lượng lớn. Trẻ em dễ mắc bệnh hơn. Các dấu hiệu và triệu chứng ngộ độc iốt bao gồm:

  • Đau bụng
  • Ho
  • Mê sảng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Sốt
  • Ăn mất ngon
  • Phát ban
  • Động kinh
  • Sốc
  • Khó thở
  • Choáng váng
  • Khát nước
  • Nôn

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào, bạn nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Chống chỉ định

Đối với những người dùng thuốc bổ sung tuyến giáp hoặc kali, rong biển có thể gặp vấn đề vì nó có chứa iốt và kali có thể can thiệp vào nồng độ hormone tuyến giáp hoặc nồng độ kali trong máu. Cần trao đổi với các bác sỹ về tình trạng sức khỏe, trước khi sử dụng kombu.


Nguồn tham khảo

https://www.verywellhealth.com/health-benefits-of-kombu-4589841

  • American Cancer Society. Cancer Warning Labels Based on California’s Proposition 65.
  • D'Orazio, N, et. al. Fucoxantin: A Treasure from the Sea. Mar Drugs. 2012 Mar; 10(3): 604–616. doi:10.3390/md10030604
  • National Institute of Health. Iodine poisoning.
  • Reid, SNS, et. al. The Effects of Fermented Laminaria japonica on Short-Term Working Memory and Physical Fitness in the Elderly. Evid Based Complement Alternat Med. 2018 Jun 12;2018:8109621. doi:10.1155/2018/8109621.
  • Vishchuk, OS, et. al. Sulfated polysaccharides from brown seaweeds Saccharina japonica and Undaria pinnatifida: isolation, structural characteristics, and antitumor activity. Carbohydr Res. 2011 Dec 13;346(17):2769-76. doi:10.1016/j.carres.2011.09.034.
  • Xing, M. et. Al. Biological activities of fucoidan and the factors mediating its therapeutic effects: a review of recent studies. Mar. Drugs 2019, 17(3), 183; doi:10.3390/md17030183

Tin nổi bật